Interested in photography? At kaitphotography.com.au you will find all the information about Nghia Cua Tu Photography and much more about photography.
Nghĩa của từ Photography - Từ điển Anh - Việt - soha.vn
- http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Photography#:~:text=Ngh%C4%A9a%20c%E1%BB%A7a%20t%E1%BB%AB%20Photography%20-%20T%E1%BB%AB%20%C4%91i%E1%BB%83n%20Anh,s%E1%BB%B1%20ch%E1%BB%A5p%20%E1%BA%A3nh%3B%20ngh%E1%BB%81%20nhi%E1%BA%BFp%20%E1%BA%A3nh%20still%20photography
- none
Nghĩa của từ Photography - Từ điển Anh - Việt - soha.vn
- http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Photography
- nghề chụp ảnh thương mại. electronic photography. chụp ảnh điện tử. ground photography. phép chụp ảnh mặt đất. one-step color photography. chụp ảnh màu một bước. panoramic photography. phép chụp ảnh toàn cảnh.
PHOTOGRAPHY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …
- https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/photography
- Ý nghĩa của photography trong tiếng Anh photography noun [ U ] uk / fəˈtɒɡ.rə.fi / us / fəˈtɑː.ɡrə.fi / A2 the activity or job of taking photographs or filming: She's taking an evening class in photography. The film won an award for its photography. Thêm các ví dụ aerial photography Are you going to enter the photography competition?
"photography" là gì? Nghĩa của từ photography trong tiếng Việt.
- https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-photography
- thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh. chụp ảnh. UV photography: chụp ảnh tử ngoại. additive color photography: phép chụp ảnh màu kiểu cộng. advertising photography: sự chụp ảnh quảng cáo. aerial photography: chụp ảnh từ trên không. aerial photography: sự chụp ảnh hàng ...
PHOTOGRAPH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …
- https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/photograph
- noun [ C ] us / fəˈtɑɡ·rə·fər / a fashion / newspaper photographer (Định nghĩa của photograph từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Các ví dụ của photograph photograph There is something placed about his people, as if he had asked them to stand still and hold their pose while he photographed them. Từ Cambridge English Corpus
Nghĩa của từ photography, từ photography là gì? (từ điển Anh-Việt)
- https://toomva.com/tudien/tratu?w=photography
- astrophotography spectrophotography aerophotography air-photography telephotography Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Từ vựng chủ đề Động vật
Nghĩa của từ photography là gì? Tra từ điển anh việt y khoa online …
- https://tudieny.com/photography
- Ý nghĩa tiếng việt của từ photography trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến photography . Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary
Photography là gì? Từ vựng và chủ đề liên quan - Wiki Tiếng Anh
- https://wikitienganh.com/photography-la-gi/
- Cùng Wiki Tiếng Anh tìm hiểu các ý nghĩa này qua bài viết sau nhé. Photography là gì. Mục lục nội dung [ Ẩn] Photography là gì. Từ vựng về chủ đề Photography. Mẫu câu giao tiếp tại hiệu Photography. Mẫu câu giao tiếp của khách …
air-photography là gì nghĩa của từ air-photography là – sự chụp …
- https://chuyenielts.com/air-photography-la-gi-nghia-cua-tu-air-photography-la-su-chup-anh-tu-may-b/
- air-photography là gì nghĩa của từ air-photography là – sự chụp ảnh từ máy b. by ielts · 30/03/2019
Photograph - Chia Động Từ - iTiengAnh
- https://itienganh.org/chia-dong-tu/photograph.html
- 0. Cách chia động từ photograph rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ photograph ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.
Nghĩa của từ Của - Từ điển Việt - Việt
- http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%E1%BB%A7a
- tiền của tôi. tài nguyên của đất nước. từ biểu thị điều sắp nêu ra là chỉnh thể, trong quan hệ với cái bộ phận vừa được nói đến. cái mũi đỏ của anh hề. bìa của quyển sách. một phần mười của giây. từ biểu thị điều sắp nêu ra là người hay sự vật có ...
Found information about Nghia Cua Tu Photography? We have a lot more interesting things about photography. Look at similar pages for example.